--

bê trễ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bê trễ

+ verb  

  • To leave undone, to neglect
    • không một ai bê trễ việc sản xuất
      no one left his work undone
    • ham chơi để công việc bê trễ
      to neglect one's work out of love for play
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bê trễ"
Lượt xem: 536